--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
keng keng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
keng keng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: keng keng
+
xem keng (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "keng keng"
Những từ có chứa
"keng keng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
tinkle
ting
tinkling
clink
jingle
ring
tintinnabulation
jingling
tang
Lượt xem: 727
Từ vừa tra
+
keng keng
:
xem keng (láy)
+
victorious
:
chiến thắng, thắng cuộca victorious army đạo quân chiến thắnga victorious day ngày chiến thắngvictorious over difficulties chiến thắng những khó khăn